XE TẢI ISUZU
FRR90LE4 6.5 TẤN THÙNG LỬNG 870.000.000 ₫
Tải
trọng cho phép chở: 6900 Kg
Kích
thước lòng thùng hàng: 5740 x 2320 x 575/--- mm
Thùng
xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
XE TẢI ISUZU
FRR90LE4 6.5 TẤN THÙNG KÍN 900.000.000 ₫
XE TẢI ISUZU
FRR90LE4 6.5 TẤN THÙNG BẠT 900.000.000 ₫
XE TẢI ISUZU
FRR90LE4 6.5 TẤN THÙNG BẢO ÔN 1.025.000.000 ₫
Kích thước lọt lòng
thùng: 5660 x 2120 x 2060/---mm
Tải trọng sau khi đóng
thùng: 6200 kg
Thùng
xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Thông
số chung:
- Trọng lượng bản thân: 4755 kg
- Phân bố: - Cầu trước: 2295 kg
- Cầu sau: 2460 kg
- Tải trọng cho phép chở: ……….. kg
- Số người cho phép chở: 3 người
- Trọng lượng toàn bộ: 11000 kg
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7730 x 2300 x 3380 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): ………../---mm
- Khoảng cách trục: 4360 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1795/1660 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động
cơ
- Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4CC
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 5193 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 140 kW/ 2600 v/ph
Lốp
xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ
thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ
khí
Hệ
thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí
có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hệ thống cấp dưỡng khí bao
gồm: động cơ diesel nhãn hiệu VIKYNO model RV70; máy bơm và đường ống;