THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
XE KHÁCH SAMCO ISUZU – KGV2
(22 giường nằm + 01 ghế tài xế + 01 ghế phụ)
|
KÍCH THƯỚC
(mm)
|
DIMENSION (mm)
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)
Overall dimension (LxWxH)
|
12200 x 2500 x 3600
|
Chiều dài cơ sở Wheel base
|
6000
|
TRỌNG
LƯỢNG (kg)
|
WEIGHT (kg)
|
Trọng lượng không tải Kerb weight
|
13380
|
Trọng lượng toàn bộ Gross weight
|
16000
|
Số chỗ Seats (include driver)
|
24 chỗ (22 giường nằm,
01 ghế tài xế và 01 ghế phụ)
|
Cửa lên xuống Door
|
01 cửa, đóng mở tự
động bằng khí nén
01 Door, Automatic
operated by compressed air
|
Kiểu Style
|
Trước:
Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front: Single, fold out type
|
XE
NỀN CHASSIS
|
|
ĐỘNG
CƠ ENGINE
|
ISUZU Euro IV
|
Kiểu Model
|
6WG1E4
|
Loại
Type
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh, làm mát
bằng nước.
Diesel, 04 Stroke, 6 Cylinder, water cooled.
|
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc)
|
15681
|
Đường kính x hành trình piston
Bore x stroke (mm)
|
147 x 154
|
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph)
Max Power (ps/rpm)
|
381/1900
|
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph)
Max torque(Nm/rpm)
|
1422/(800-1800)
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
Fuel tanks capacity (liter)
|
400
|
TRUYỀN
ĐỘNG
|
TRANSMISSION
|
Ly hợp
Clutch
|
1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy
lực, trợ lực khí nén
Dry single
plate; Hydraulic operation, assisted by compressed air
|
Loại hộp số
Transmission type
|
7 số tiến, 1 số lùi - 7 forward, 1
reverse
|
Tỷ số truyền Gear ratio
|
4.3
|
HỆ
THỐNG LÁI
|
STEERING
|
Kiểu
Type
|
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy
lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt &
Telescopic
|
HỆ
THỐNG PHANH
|
BRAKE
|
Phanh chính
Service Brake
|
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ
thống 02 dòng độc lập
Full air, dual circuit, fixed’S with spring loaded chambers
|
Phanh tay
Parking Brake
|
Khí nén, tác động lên các bánh xe
cầu sau
Spring
loaded type parking on the rear wheels
|
Phanh phụ
Exhaust Brake
|
Tác động lên ống xả
Air actuated
operated, butterfly valve type
|
HỆ
THỐNG TREO
|
SUSPENSION
|
Trước/ Sau
Front/ Rear
|
02
bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực)
Rolling lobe type (Air), hydraulic double acting type
on axles.
|
LỐP
XE
|
TIRE & WHEEL
|
Trước/sau Front/ Rear
|
12R22.5
|
HỆ
THỐNG ĐIỆN
|
ELECTRICAL SYSTEM
|
Điện áp Rated voltage
|
24V
|
Ắc-quy Battery
|
(12V-200Ah) x 2
|
ĐIỀU
HÒA
|
AIR – CONDITIONER
|
Hiệu/ Kiểu Manufacturer/ Model
|
Denso/ LD8i
|
CÁC
TIỆN NGHI
|
ACCESSORIES
|
Thiết bị giải trí
Audio and video
system
|
DVD 2DIN – 08 loa, Micro-Amplifire; 01 LCD 32”; 01 LCD 17”; 02 LCD 15”; Mixer; Ổ cứng HDD 500 GB. Nhiều thiết bị và đồ chơi giải trí khác.
DVD 2DIN - 08 speakers, Micro-Amplifire; 01
LCD 32”; Mixer; HDD 500GB.
|
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Accessories
|
Tủ lạnh; Camera lùi xe; Hệ thống
dập lửa tự động (khoang động cơ); Sấy kính chắn gió
Fridge, Rear
Camera; Automatic anti fire (engine room); Heater for windshield
|
Lưu ý: Thông
số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Specifications
could be changed without notice.
|