XE TẢI ISUZU
QKR77FE4 1.4 TẤN THÙNG LỬNG 455.000.000
₫
Kích thước lọt
lòng thùng: 3580 x 1750 x 480/--- mm
Tải trọng sau
khi đóng thùng: 1495 kg
Thùng xe được
đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
XE TẢI ISUZU
QKR77FE4 1.4 TẤN THÙNG BẢO ÔN 580.000.000
₫
Kích
thước lọt lòng thùng: 3580 x 1730 x 1870/--- mm
Tải
trọng sau khi đóng thùng: 1490 kg
Thùng
xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
XE TẢI ISUZU
QKR77FE4 1.4 TẤN THÙNG KÍN 468.000.000
₫
Kích thước lọt
lòng thùng: 3580 x 1730 x 1870/--- mm
Tải trọng sau
khi đóng thùng: 1490 kg
Thùng xe được
đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
XE TẢI ISUZU
QKR77FE4 1.4 TẤN THÙNG BẠT 466.000.000
₫
Kích thước lọt
lòng thùng: 3560 x 1730 x 675/1900 mm
Tải trọng sau
khi đóng thùng: 1490 kg
Thùng xe được
đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Thông số chung:
- Trọng lượng bản
thân: 2310 Kg
- Phân bố : - Cầu trước: 1265 Kg
- Cầu
sau: 1045 Kg
- Tải trọng cho phép chở: ….. Kg
- Số người cho phép chở: 3 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 4000 Kg
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5380 x 1875 x 2200 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): ……/---
mm
- Khoảng cách
trục: 2750 mm
- Vết bánh xe trước/ sau: 1385/1425 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động
cơ: 4JH1E4NC
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 2999 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 77 kW/ 3200 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên
trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn
động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực