KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 9750 x 2500 x 3140 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải/ toàn bộ | 8800/ 10200 |
Số chỗ | 60 chỗ (27 chỗ ngồi + 33 chỗ đứng) |
Cửa lên xuống | 02 cửa, đóng mở tự động bằng điện |
XE NỀN | Nhập khẩu linh kiện CKD, lắp ráp tại công ty SAMCO |
ĐỘNG CƠ | ENGINE DOOSAN Euro IV |
Kiểu Model | DL06S |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích Xy-lanh (cc) | 5890 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) | 170/2500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 810/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | T9DS5PN, Cơ khí 5 tiến + 1 lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính | Kiểu tang trống, khí nén, 02 dòng độc lập |
Phanh tay | Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh | ABS |
HỆ THỐNG TREO | Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
LỐP XE | Lốp Tubeless 275/70R225 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điều hòa | Denso DJP-M |
Thiết bị giải trí | DVD 04 loa |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác | Đèn bấm báo dừng, Bình chữa cháy, tủ y tế, búa sự cố, Kính chắn gió trước có bố trí bảng đèn led, Cột chống tay vịn, tay nắm treo. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km |