XE KHÁCH SAMCO XE KHÁCH SAMCO XE KHÁCH SAMCO
 
  XE KHÁCH
 
  XE BUÝT
 
  XE CHUYÊN DÙNG
 
  MÀU SƠN
 
  Dịch Vụ
 
  Hỗ trợ trực tuyến
 
 PHÒNG KINH DOANH
Hotline Miền Bắc 
Mr Bạo:               0399 996 269
                             0839 298 879
Email: baoloan7981@gmail.com
     samcohanoi7981@gmail.com 

 PHÒNG KINH DOANH
Hotline Miền Nam - Nhà Máy SAMCO.
Mr Trần Hà:       0938 996 788
    0938 996 088
Email: haksoto@gmail.com
 
 
 
 
  Tin tức
  Lượt truy cập thứ
Đang online  : 4
Trong ngày   : 119
Trong tháng  : 1450
Lượt thứ       : 53928

XE TẢI ISUZU 1,9 TẤNXE TẢI ISUZU 1,9 TẤN


XE TẢI ISUZU QKR77FE4 1.9 TẤN THÙNG LỬNG 475.000.000 ₫

Thùng xe tải Isuzu QKR77FE4 thùng lửng được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam

Tải trọng cho phép chở đến 1900Kg 

Kích thước lọt lòng thùng là 3570 x 1740 x 425 mm.

Thùng được đóng bền, đẹp, chịu tải tốt, hỗ trợ tối đa nhu cầu chuyên chở hàng hóa cho quý khách hàng.

XE TẢI ISUZU QKR77FE4 1.9 TẤN THÙNG BẠT 479.000.000 ₫

Tải trọng cho phép chở: 1990 Kg

Thùng bạt xe tải Isuzu QKR77FE4 1.9 tấn được đóng từ các loại vật liệu cao cấp nhất và hỗ trợ đóng theo yêu cầu của bạn tại đại lý Thế Giới Xe Tải

Thùng được đóng 100% theo tiêu chuẩn của Cục Đăng Kiểm Việt Nam!

XE TẢI ISUZU QKR77FE4 1.9 TẤN THÙNG KÍN 468.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 3600 x 1730 x 1860 mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1990 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU QKR77FE4 1.9 TẤN THÙNG BẢO ÔN 580.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 3460 x 1720 x 1780 mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1990 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU QKR77HE4 1.9 TẤN THÙNG BẠT 515.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4330 x 1730 x 1770 mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1995 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU QKR77HE4 1.9 TẤN THÙNG KÍN 515.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4380 x 1730 x 1870/--- mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1990 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU QKR77HE4 1.9 TẤN THÙNG BẢO ÔN 648.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4380 x 1730 x 1870 mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1990 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU QKR77HE4 1.9 TẤN THÙNG LỬNG 510.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4390 x 1740 x 425/--- mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1990 kg

Thùng xe tải được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU NMR85HE4 1.9 TẤN THÙNG BẠT 680.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4470 x 1860 x 675/1880 mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1950 Kg

Thùng xe tải được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU NMR85HE4 1.9 TẤN THÙNG KÍN 680.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4480 x 1860 x 1870/--- mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1850 kg

Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

XE TẢI ISUZU NMR85HE4 1.9 TẤN THÙNG BẢO ÔN 810.000.000 ₫

Kích thước lọt lòng thùng: 4420 x 1860 x 1860/--- mm

Tải trọng sau khi đóng thùng: 1900 Kg

XE TẢI ISUZU NMR85HE4 1.9 TẤN THÙNG LỬNG 670.000.000 ₫

Kích thước lòng thùng hàng: 4450 x 1880 x 480/--- mm

Thùng xe được đóng mới, vật liệu đóng thùng được nhập từ các đối tác có uy tín trên thị trường, đảm bảo thùng được đóng chắc chắn và có tính thẩm mỹ cao

Vật liệu dùng để làm vách cho thùng kín đa dạng bao gồm: Inox 430, Inox 304

Trọng lượng bản thân: 2805 kg

Phân bố : - Cầu trước: 1520 kg

                - Cầu sau: 1285kg

Tải trọng cho phép chở: ….. kg

Số người cho phép chở: 3 người

Trọng lượng toàn bộ: 4995 kg

Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6340 x 2000 x 2210 mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): …../--- mm

Khoảng cách trục: 3345 mm

Vết bánh xe trước / sau: 1475/1425 mm

Số trục: 2      

Công thức bánh xe:  4 x 2  

Loại nhiên liệu: Diesel       

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ:  4JJ1E4NC

Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích: 2999 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 91 kW/ 2600 v/ph

Lốp xe

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---

Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú: - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

 





 
Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn TNHH MTV SAMCO
Chi nhánh Phía Bắc (SAMCO HÀ NỘI)
Số 158, Đường Phan Trọng Tuệ, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nôi.
TK: 0711.000.216.886 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam- CN Thanh Xuân
ĐT: 0399 996 269    - Hotline: 0839 298 879    - Fax: 024 3684 0176
Email: baoloan7981@gmail.com
Email: samcohanoi7981@gmail.com
Website: www.samcomienbac.com.vn

MST: 0300481551-008
Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn TNHH MTV SAMCO
(Nhà máy miền Nam)
Số 36 Kinh Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, T.P Hồ Chí Minh
ĐT: 0938 996 788 -Hotline: 0938 996 088 ĐT: 039 999 6269
Email: haksolo@gmail.com
Website: samco.company
script src="js/jquery-1.11.0.min.js">